Chẩn đoán siêu âm là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Chẩn đoán siêu âm là kỹ thuật y khoa không xâm lấn sử dụng sóng âm tần số cao (>1 MHz) để thu nhận và tái tạo hình ảnh cấu trúc nội tạng và mô mềm. Phương pháp cho phép quan sát thời gian thực, an toàn không dùng tia xạ ion hóa, hỗ trợ đánh giá sản phụ khoa, tim mạch, cơ xương khớp và mô mềm.
Giới thiệu về chẩn đoán siêu âm
Chẩn đoán siêu âm (ultrasonography) là kỹ thuật y khoa không xâm lấn sử dụng sóng âm tần số cao (thường >1 MHz) để khảo sát cấu trúc và chức năng các mô mềm trong cơ thể. Sóng âm phát ra từ đầu dò (transducer) sẽ truyền qua mô, phản xạ và trở về đầu dò theo cường độ và thời gian khác nhau. Hệ thống siêu âm sẽ xử lý tín hiệu điện áp thu được, tái tạo thành ảnh hai chiều hoặc ba chiều để bác sĩ đánh giá.
Ưu điểm nổi bật của siêu âm bao gồm: an toàn (không sử dụng tia ion hóa), di động, chi phí thấp và khả năng thực hiện ngay tại giường bệnh. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong thăm khám sản phụ khoa, tim mạch, cơ xương khớp và các cơ quan nội tạng như gan, thận, tuyến giáp.
- Không sử dụng tia X, không gây phơi nhiễm bức xạ.
- Thời gian thực, hỗ trợ theo dõi chức năng động học.
- Thiết bị di động, dễ dàng đưa đến phòng cấp cứu hoặc giường bệnh.
Nguyên lý vật lý của sóng siêu âm
Sóng siêu âm là sóng cơ học dao động dọc truyền trong môi trường liên tục. Tần số sóng (f) và bước sóng (λ) liên hệ theo công thức: trong đó c là vận tốc truyền của sóng âm trong mô, trung bình xấp xỉ 1540 m/s.
Khi sóng siêu âm gặp ranh giới giữa hai mô có trở kháng âm khác nhau, một phần năng lượng sẽ phản xạ trở lại, phần còn lại tiếp tục truyền qua gây khúc xạ hoặc tán xạ. Tỷ lệ phản xạ được xác định bởi hệ số phản xạ R:
với Z là trở kháng âm học (acoustic impedance) của mô. Sự thay đổi phổ attenuative và scattering cũng ảnh hưởng đến mức độ suy giảm cường độ sóng theo độ sâu.
Hiện tượng | Đặc điểm | Ý nghĩa lâm sàng |
---|---|---|
Phản xạ | Wave echo | Xác định ranh giới mô |
Khúc xạ | Bending | Thay đổi hướng lan truyền |
Tán xạ | Scattering | Tạo nhiễu speckle |
Suy giảm (attenuation) | Loss | Giảm độ sâu quan sát |
Thiết bị và các chế độ quét cơ bản
Thiết bị siêu âm gồm đầu dò (phát và thu sóng), bộ xử lý tín hiệu (beamformer), bộ xử lý hình ảnh và màn hình hiển thị. Đầu dò có đa dạng kiểu dáng: phẳng (linear), cong (curved), sector, phù hợp với các vùng quét khác nhau và tần số từ 2 đến 18 MHz.
Các chế độ quét chính:
- B-mode (2D Brightness): Hiển thị cường độ phản xạ dưới dạng ảnh độ sáng, phổ biến nhất.
- M-mode (Motion): Ghi lại chuyển động theo thời gian, thường dùng trong siêu âm tim.
- Doppler màu (Color Doppler): Phân tích hướng và tốc độ dòng chảy máu dựa trên hiệu ứng Doppler.
- Pulsed-Wave Doppler (PW): Đo chính xác vận tốc tại một vị trí điểm.
Chế độ | Ứng dụng chính | Ưu/nhược điểm |
---|---|---|
B-mode | Giải phẫu mô mềm | Rõ nét, đơn giản |
M-mode | Chuyển động tim | Thời gian thực cao |
Color Doppler | Dòng chảy mạch máu | Hiển thị nhanh nhưng không chính xác về tốc độ |
PW Doppler | Vận tốc điểm | Đo chính xác nhưng giới hạn vùng đo |
Chẩn đoán Doppler
Hiệu ứng Doppler mô tả sự thay đổi tần số sóng khi nguồn và người quan sát có chuyển động tương đối. Độ lệch tần số ∆f được tính theo công thức: với v là vận tốc dòng máu, f₀ tần số ban đầu, θ góc giữa hướng sóng và hướng dòng chảy.
Các chế độ Doppler:
- Continuous-Wave (CW): Đo dòng chảy nhanh, không xác định vị trí chính xác.
- Pulsed-Wave (PW): Đo vận tốc tại vị trí cố định, giới hạn tốc độ tối đa (aliasing).
- Power Doppler: Hiển thị cường độ tín hiệu, nhạy hơn với dòng chảy chậm nhưng không cho biết hướng.
Loại Doppler | Vận tốc tối đa | Định vị | Ứng dụng |
---|---|---|---|
CW Doppler | Không giới hạn | Không | Van tim, động mạch lớn |
PW Doppler | Định trước bởi PRF | Có | Động mạch thận, tim |
Power Doppler | Trung bình | Có | Mạch nhỏ, dòng chảy chậm |
Quá trình hình thành và xử lý ảnh
Tín hiệu siêu âm thu được từ đầu dò dưới dạng sóng áp suất được chuyển đổi thành điện áp và số hóa. Quá trình thu nhận dữ liệu thường gồm ba bước chính: phát sóng, nhận sóng phản hồi và lưu trữ tín hiệu thô (RF data). Mỗi tín hiệu echo tương ứng vị trí và cường độ khác nhau, phản ánh đặc tính acoustic của mô.
Beamforming là kỹ thuật xử lý tín hiệu để hội tụ sóng tại điểm lấy mẫu, cải thiện độ phân giải không gian và tỉ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR). Có hai loại beamforming phổ biến: analog beamforming sử dụng mạng mạch tương tự, và digital beamforming xử lý tín hiệu số tại phần mềm, linh hoạt điều chỉnh độ dài xung và góc quét.
Xử lý hậu kỳ bao gồm khử nhiễu speckle (speckle reduction), cân bằng động (dynamic range adjustment) và lọc tạp âm (noise filtering). Các thuật toán hiện đại áp dụng kỹ thuật lọc không gian và học sâu (deep learning) để tách biệt mô thực và nhiễu, cải thiện độ tương phản và độ nét ảnh.
- Thu nhận RF data → Digitalization
- Beamforming analog/digital
- Khử nhiễu speckle, cân bằng động
- Định dạng hiển thị B-mode, Doppler, M-mode
Giai đoạn | Kỹ thuật | Kết quả |
---|---|---|
Phát sóng & nhận echo | Pulse transmission | RF raw data |
Beamforming | Analog/Digital | Tín hiệu focus, tăng SNR |
Xử lý ảnh | Lọc speckle, DL enhancement | Ảnh nét, độ tương phản cao |
Ứng dụng lâm sàng
Siêu âm sản phụ khoa giúp đánh giá sự phát triển bào thai, đo kích thước và trọng lượng thai, khảo sát cấu trúc não, tim và các cơ quan nội tạng trong tử cung. Khả năng quét Doppler màu cho phép kiểm tra lưu lượng máu dây rốn, động mạch tử cung và đánh giá nguy cơ thiếu oxy thai.
Trong tim mạch, siêu âm tim (echocardiography) đóng vai trò trọng yếu: đo vận tốc mô thành tim, đánh giá chức năng thất trái – phải, xác định rối loạn vận động thành tim và hình ảnh van tim động. Các chế độ M-mode và Doppler hỗ trợ chẩn đoán hở van, hẹp van và bệnh cơ tim phì đại.
Siêu âm ổ bụng và tiểu khung phát hiện sỏi thận, sỏi túi mật, viêm tụy cấp, khối u gan, ổ áp-xe. Đầu dò tần số thấp xuyên sâu tốt dùng cho gan – lách, trong khi đầu dò tần số cao khảo sát bề mặt cơ quan như tuyến giáp, vú và hạch vùng cổ.
- Sản phụ khoa: theo dõi bào thai, Doppler mạch thai.
- Tim mạch: siêu âm tim, Doppler van, mô tim.
- Ổ bụng: gan, mật, thận, tụy.
- Cơ xương khớp: gân, dây chằng, khoang khớp.
Chuyên khoa | Chỉ định chính |
---|---|
Sản phụ khoa | Đo chiều dài thai, Doppler mạch |
Tim mạch | Phân tích chức năng thất, van |
Tiêu hóa | Phát hiện sỏi, viêm tụy |
Cơ xương khớp | Chấn thương gân, khớp |
An toàn và các hiện tượng gây ảnh hưởng
Chỉ số nhiệt (Thermal Index – TI) và chỉ số cơ học (Mechanical Index – MI) là thước đo nguy cơ sinh nhiệt và tạo bong bóng trong mô. Giá trị TI thường giới hạn ≤ 1.0 khi quét liên tục, MI ≤ 1.9 theo khuyến cáo của FDA và AIUM.
Artefact phổ biến gồm shadowing từ cấu trúc không xuyên thấu (khí, xương), acoustic enhancement sau khu vực ít suy giảm và reverberation tạo dải echo giả. Hiểu rõ nguồn gốc artefact giúp tránh nhầm lẫn sang tổn thương thực tế.
- TI (≤1.0): giám sát sinh nhiệt mô.
- MI (≤1.9): hạn chế cavitation.
- Shadowing, enhancement, reverberation.
Chỉ số | Giới hạn tối đa | Ảnh hưởng |
---|---|---|
TI | 1.0 | Tăng nhiệt mô |
MI | 1.9 | Cavitation |
PRF | ≤12 kHz | Aliasing Doppler |
Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm: Siêu âm không sử dụng bức xạ ion hóa, có thể thực hiện nhiều lần mà không gây hại. Thiết bị di động, chi phí vận hành thấp, cung cấp hình ảnh thời gian thực hỗ trợ thủ thuật can thiệp như sinh thiết và dẫn lưu.
Hạn chế: Độ xuyên thấu kém qua khí và xương, chất lượng ảnh phụ thuộc vào kinh nghiệm kỹ thuật viên. Mô sâu hoặc bệnh nhân béo phì có thể làm giảm độ phân giải và khả năng phân biệt tổn thương.
Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|
Không tia xạ | Ảnh hưởng bởi khí/xương |
Thời gian thực | Phụ thuộc kỹ thuật viên |
Di động, giá rẻ | Giới hạn sâu quan sát |
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chẩn đoán siêu âm:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10